Có 1 kết quả:
pī ㄆㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) child's buttocks (esp. Cantonese)
(2) see 噼啪|劈啪, (onom.) for crack, slap, clap, clatter etc
(2) see 噼啪|劈啪, (onom.) for crack, slap, clap, clatter etc
Từ ghép 3
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3