Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ, yín ㄧㄣˊ, yìn ㄧㄣˋ
Tổng nét: 17
Bộ: kǒu 口 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶フノ丶丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: RJCA (口十金日)
Unicode: U+567E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1