Có 1 kết quả:

níng ㄋㄧㄥˊ
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ
Tổng nét: 17
Bộ: kǒu 口 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨
Thương Hiệt: RJPN (口十心弓)
Unicode: U+5680
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ninh
Âm Nôm: ninh
Âm Nhật (onyomi): ネイ (nei), ニョウ (nyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ning4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

níng ㄋㄧㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: đinh ninh 叮嚀,叮咛)

Từ điển trích dẫn

1. (Động) “Đinh ninh” 叮嚀 dặn dò. ☆Tương tự: “phân phó” 吩咐.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 叮嚀 [dingníng].

Từ điển Trung-Anh

to enjoin

Từ ghép 1