Có 1 kết quả:
tà ㄊㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
uống, húp
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Uống, húp.
Từ điển Trung-Anh
(1) to drink
(2) to swallow
(2) to swallow
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh