Có 1 kết quả:

ㄊㄚˋ
Âm Pinyin: ㄊㄚˋ
Tổng nét: 16
Bộ: kǒu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フ丨丨一一ノノ丶丶丶フ丶
Thương Hiệt: RYWE (口卜田水)
Unicode: U+5683
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tháp
Âm Quảng Đông: daap3, daap6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ㄊㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

uống, húp

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Uống, húp.

Từ điển Trung-Anh

(1) to drink
(2) to swallow