Có 3 kết quả:

huō ㄏㄨㄛhuò ㄏㄨㄛˋǒ
Âm Pinyin: huō ㄏㄨㄛ, huò ㄏㄨㄛˋ, ǒ
Tổng nét: 16
Bộ: kǒu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: RTOE (口廿人水)
Unicode: U+5684
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoạch, hoát
Âm Nôm: quác, toác
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): わめ.く (wame.ku), ああ (ā)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: o2, wok6

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/3

huō ㄏㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

úi chà, ối chà

huò ㄏㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(interj.) oh!

ǒ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(thán) Chà: 嚄,好大的魚 Chà! Con cá to quá.

Từ điển Trần Văn Chánh

(thán) Úi chà, ối chà: 嚄,這花美極了 Úi chà, hoa đẹp quá! Xem 嚄 [huo].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kêu lớn. Gọi to — La thất thanh vì kinh sợ.

Từ điển Trung-Anh

(interj. of surprise)