Có 1 kết quả:

xià xià jiào ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧㄚˋ ㄐㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(Tw) impressive (from Taiwanese 削削叫, POJ pr. [siah-siah-kiò])

Bình luận 0