Có 1 kết quả:

duō ㄉㄨㄛ
Âm Pinyin: duō ㄉㄨㄛ
Tổng nét: 17
Bộ: kǒu 口 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丨丶ノ一丶ノ一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: RTGI (口廿土戈)
Unicode: U+5689
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: chối, dối
Âm Quảng Đông: deoi3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

duō ㄉㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 咄[duo1]