Có 1 kết quả:
háo ㄏㄠˊ
Tổng nét: 17
Bộ: kǒu 口 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口豪
Nét bút: 丨フ一丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: RYRO (口卜口人)
Unicode: U+568E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 16
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi già tứ phách - đệ nhị phách - 悲笳四拍-第二拍 (Triệu Loan Loan)
• Mai hoa dữ đạo tình - 梅花與道情 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Mai hoa dữ đạo tình - 梅花與道情 (Khuyết danh Trung Quốc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khóc to, gào khóc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Kêu, rống. ◇Mai Nghiêu Thần 梅堯臣: “Kê hào thiên dục bạch” 雞嚎天欲白 (Cửu nguyệt ngũ nhật mộng Âu Dương Vĩnh Thúc 九月五日夢歐陽永叔) Gà kêu trời muốn sáng.
2. (Động) Khóc to (nghe tiếng mà không chảy nước mắt). ◎Như: “hào đào” 嚎啕 gào khóc.
2. (Động) Khóc to (nghe tiếng mà không chảy nước mắt). ◎Như: “hào đào” 嚎啕 gào khóc.
Từ điển Thiều Chửu
① Hào đào 嚎啕 khóc to (gào khóc).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gào: 嚎叫 Gào thét; 狼嚎 Sói gào;
② Khóc gào: 哀嚎 Gào khóc thảm thương.
② Khóc gào: 哀嚎 Gào khóc thảm thương.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kêu to — Gào khóc.
Từ điển Trung-Anh
(1) howl
(2) bawl
(2) bawl
Từ ghép 7