Có 1 kết quả:
háo kū ㄏㄠˊ ㄎㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bawl
(2) to cry
(3) to wail
(4) to howl
(5) also written 號哭|号哭[hao2 ku1]
(2) to cry
(3) to wail
(4) to howl
(5) also written 號哭|号哭[hao2 ku1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0