Có 1 kết quả:
tì ㄊㄧˋ
Tổng nét: 17
Bộ: kǒu 口 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口疐
Nét bút: 丨フ一一丨丶フ丨フ一丨一フ丨一丨丶
Thương Hiệt: RJBO (口十月人)
Unicode: U+568F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đế, sí
Âm Nôm: đế, xì
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): くしゃみ (kushami), くさめ (kusame), くさみ (kusami), はな.ひる (hana.hiru), ひ.る (hi.ru)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: tai3
Âm Nôm: đế, xì
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): くしゃみ (kushami), くさめ (kusame), くさみ (kusami), はな.ひる (hana.hiru), ひ.る (hi.ru)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: tai3
Tự hình 2
Dị thể 15
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hắt xì hơi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hắt hơi. ◎Như: “đế phún” 嚏噴 hắt hơi, nhảy mũi.
2. § Ta quen đọc là “sí”.
2. § Ta quen đọc là “sí”.
Từ điển Thiều Chửu
① Hắt hơi. Ta quen đọc là chữ sí.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Hắt hơi, nhảy mũi, ách xì: 願言則嚏 Định nói thì hắt hơi (Thi Kinh). 【嚏噴】đế phún [tìpen] Hắt hơi, ách xì, nhảy mũi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hắt xì. Nhảy mũi. Ta cũng quen đọc Xí.
Từ điển Trung-Anh
sneeze
Từ ghép 11