Có 1 kết quả:

cháng ㄔㄤˊ
Âm Quan thoại: cháng ㄔㄤˊ
Tổng nét: 17
Bộ: kǒu 口 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: RFBA (口火月日)
Unicode: U+5690
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thường
Âm Quảng Đông: soeng4

Tự hình 1

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

cháng ㄔㄤˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nếm
2. hưởng
3. đã từng

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nếm. § Cũng như . ◇Phong thần diễn nghĩa : “Thần Nông trị thế thường bách thảo” (Đệ nhất hồi) Vua Thần Nông trị đời nếm hàng trăm cây cỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ).

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of |[chang2]
(2) to taste
(3) to experience

Từ ghép 4