Âm Quan thoại: cā ㄘㄚ, chā ㄔㄚ Tổng nét: 17 Bộ: kǒu 口 (+14 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰口察 Nét bút: 丨フ一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶 Thương Hiệt: RJBF (口十月火) Unicode: U+5693 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình