Có 2 kết quả:
cā ㄘㄚ • chā ㄔㄚ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Kít, két, xịch.
2. (Trạng thanh) § Xem “khách sát” 喀嚓.
2. (Trạng thanh) § Xem “khách sát” 喀嚓.
Từ điển Trung-Anh
(onom.) screech
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1