Có 1 kết quả:
tì ㄊㄧˋ
Âm Pinyin: tì ㄊㄧˋ
Tổng nét: 18
Bộ: kǒu 口 (+15 nét)
Hình thái: ⿰口𤴡
Nét bút: 丨フ一一丨丶フ丨フ一丨一フ丶丨一ノ丶
Thương Hiệt: XRJBO (重口十月人)
Unicode: U+5694
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: kǒu 口 (+15 nét)
Hình thái: ⿰口𤴡
Nét bút: 丨フ一一丨丶フ丨フ一丨一フ丶丨一ノ丶
Thương Hiệt: XRJBO (重口十月人)
Unicode: U+5694
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): くしゃみ (kushami), くさめ (kusame), くさみ (kusami), はな.ひる (hana.hiru), ひ.る (hi.ru)
Âm Hàn: 체
Âm Nhật (kunyomi): くしゃみ (kushami), くさめ (kusame), くさみ (kusami), はな.ひる (hana.hiru), ひ.る (hi.ru)
Âm Hàn: 체
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 嚏[ti4]