Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huì ㄏㄨㄟˋTổng nét: 18
Bộ:
kǒu 口 (+15 nét)
Hình thái:
⿰口慧Nét bút:
丨フ一一一一丨一一一丨フ一一丶フ丶丶Thương Hiệt: RQJP (口手十心)
Unicode:
U+5696Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận