Có 1 kết quả:

niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Tổng nét: 18
Bộ: kǒu 口 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨
Thương Hiệt: RYMU (口卜一山)
Unicode: U+5699
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giảo, khiết, ngão
Âm Nôm: rỉ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu), か.じる (ka.jiru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jit6, ngat6, ngit6

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

niè ㄋㄧㄝˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cắn, gặm

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ 齩.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cắn, gặm, gặm nhấm.

Từ điển Trung-Anh

(1) to gnaw
(2) to erode

Từ ghép 7