Có 1 kết quả:

ㄏㄨˋ
Âm Pinyin: ㄏㄨˋ
Tổng nét: 18
Bộ: kǒu 口 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: RVID (口女戈木)
Unicode: U+569B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hộ
Âm Nôm: hốt, lác, nháo

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄏㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

vị đậm quá làm gắt cổ họng

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Vị quá đậm làm gắt cổ họng.