Có 5 kết quả:
mā ㄇㄚ • mē ㄇㄜ • me • mèi ㄇㄟˋ • mò ㄇㄛˋ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Bất đắc ý. § Cũng viết là “mặc mặc” 墨墨, “mặc mặc” 默默.
2. Một âm là “ma”. (Trợ) Dùng như “ma” 嘛.
2. Một âm là “ma”. (Trợ) Dùng như “ma” 嘛.
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Bất đắc ý. § Cũng viết là “mặc mặc” 墨墨, “mặc mặc” 默默.
2. Một âm là “ma”. (Trợ) Dùng như “ma” 嘛.
2. Một âm là “ma”. (Trợ) Dùng như “ma” 嘛.
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(final particle)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giả dối, lừa dối
Từ điển Trần Văn Chánh
Trợ từ (dùng như 嘛).
Từ điển Trần Văn Chánh
① (cũ) Như 嘜;
② (văn) Như 默 (bộ 黑).
② (văn) Như 默 (bộ 黑).
Từ điển Trần Văn Chánh
【嚜杘】muội si [mèichi] (văn) Giả dối, lừa dối.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Mặc 嘿 — Trong Bạch thoại còn có nghĩa là nhãn hiệu của món hàng.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Bất đắc ý. § Cũng viết là “mặc mặc” 墨墨, “mặc mặc” 默默.
2. Một âm là “ma”. (Trợ) Dùng như “ma” 嘛.
2. Một âm là “ma”. (Trợ) Dùng như “ma” 嘛.