Có 1 kết quả:

zhé ㄓㄜˊ
Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ
Tổng nét: 18
Bộ: kǒu 口 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨一丨フ一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: GRGRR (土口土口口)
Unicode: U+569E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: triết
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Quảng Đông: zit3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

zhé ㄓㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 哲[zhe2]