Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 18
Bộ: kǒu 口 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: RHHE (口竹竹水)
Unicode: U+569F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Quảng Đông: lai2, lai4, lei4

Tự hình 1

Chữ gần giống 17

1/1

ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

used in transliteration