Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liū ㄌㄧㄡ, liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 18
Bộ: kǒu 口 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフ丶フノノ丶一一丨丶ノ一丨丨
Thương Hiệt: RHCN (口竹金弓)
Unicode: U+56A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), ル (ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1