Có 2 kết quả:

áo ㄚㄛˊxiāo ㄒㄧㄠ
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ, xiāo ㄒㄧㄠ
Tổng nét: 18
Bộ: kǒu 口 (+15 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一ノ丨フノ丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: RRMOR (口口一人口)
Unicode: U+56A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiêu
Âm Nôm: hiêu
Âm Quảng Đông: hiu1

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 囂.

xiāo ㄒㄧㄠ

giản thể

Từ điển phổ thông

rầm rĩ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 囂.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 囂

Từ điển Trung-Anh

clamor

Từ ghép 7