Có 1 kết quả:
yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 19
Bộ: kǒu 口 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口燕
Nét bút: 丨フ一一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: RTLF (口廿中火)
Unicode: U+56A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yến, yết
Âm Nôm: en
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): の.む (no.mu)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin1, jin3, jit3
Âm Nôm: en
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): の.む (no.mu)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin1, jin3, jit3
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bệnh hậu phỏng mai kỳ 5 - 病後訪梅其五 (Lưu Khắc Trang)
• Cầm ca - 琴歌 (Cố Huống)
• Cung hoạ ngự chế động chương - 恭和御制洞章 (Chu Văn An)
• Để Di Lăng Chí Hỉ - 抵夷陵志喜 (Trần Thị Tập (II))
• Thanh Hư động ký - 清虛洞記 (Nguyễn Phi Khanh)
• Cầm ca - 琴歌 (Cố Huống)
• Cung hoạ ngự chế động chương - 恭和御制洞章 (Chu Văn An)
• Để Di Lăng Chí Hỉ - 抵夷陵志喜 (Trần Thị Tập (II))
• Thanh Hư động ký - 清虛洞記 (Nguyễn Phi Khanh)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nuốt xuống
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nuốt. ◎Như: “lang thôn hổ yết” 狼吞虎嚥 ăn ngấu nghiến (như sói cọp).
Từ điển Trần Văn Chánh
Nuốt: 嚥唾沫 Nuốt nước bọt; 狼吞虎嚥 Ăn như sói ngốn như hổ nhai, ăn ngấu ăn nghiến. Xem 咽 [yan], [yè].
Từ điển Trung-Anh
to swallow
Từ ghép 8