Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếng gãy, tiếng vỡ
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “lịch lịch” 嚦嚦.
Từ điển Trần Văn Chánh
【嚦嚦】 lịch lịch [lìlì] (văn) (thanh) Líu lo: 鶯 聲嚦嚦 Tiếng oanh hót líu lo.
Từ điển Trung-Anh
(1) sound of splitting
(2) cracking
(2) cracking