Có 1 kết quả:

ㄆㄧˇ
Âm Pinyin: ㄆㄧˇ
Tổng nét: 19
Bộ: kǒu 口 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一一ノ丨丶丨フ一
Thương Hiệt: GRMFR (土口一火口)
Unicode: U+56AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , , phỉ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): おお.きい (ō.kii)
Âm Quảng Đông: pei2

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

ㄆㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên người)

Từ điển Trần Văn Chánh

【伯嚭】Bá Bĩ [Băipê] Bá Bĩ (tên người thời Xuân thu).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

To lớn — Rất vui mừng.

Từ điển Trung-Anh

(1) great
(2) great fortune

Từ ghép 1