Có 1 kết quả:

xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Quan thoại: xiàng ㄒㄧㄤˋ
Tổng nét: 17
Bộ: kǒu 口 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフノ丶フ一一フ丶フ丨ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: VLHBR (女中竹月口)
Unicode: U+56AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hướng
Âm Nôm: hướng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): さきに (sakini), むか.う (muka.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hoeng2, hoeng3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

xiàng ㄒㄧㄤˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. hướng, phía
2. hướng vào, nhằm vào

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ngoảnh về. § Thông “hướng” .
2. (Động) Theo về, nghiêng về. ◇Sử Kí : “Tuy bất năng chí, nhiên tâm hưởng vãng chi” , (Khổng Tử thế gia ) Dù không đến được, nhưng lòng nghiêng theo cả.
3. (Động) Dẫn dắt, dẫn đạo.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Hướng dẫn;
② Hướng về (như , bộ );
③ Như (bộ ), (bộ ).

Từ điển Trung-Anh

(1) to tend toward
(2) to guide
(3) variant of [xiang4]

Từ ghép 7