Có 1 kết quả:

xiàng dǎo ㄒㄧㄤˋ ㄉㄠˇ

1/1

Từ điển phổ thông

hướng đạo, chỉ dẫn, hướng dẫn, chỉ bảo

Từ điển Trung-Anh

guide