Có 1 kết quả:
xiàng wǎng ㄒㄧㄤˋ ㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
mong muốn, mong mỏi, ao ước, khát khao
Từ điển Trung-Anh
(1) to yearn for
(2) to look forward to
(2) to look forward to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0