Có 1 kết quả:

huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Tổng nét: 19
Bộ: kǒu 口 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: RMBG (口一月土)
Unicode: U+56AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: ngoác, oác
Âm Quảng Đông: ho1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

huò ㄏㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) expressing admiration or surprise
(2) sound of a laugh