Có 1 kết quả:
yán zhòng wēi hài ㄧㄢˊ ㄓㄨㄥˋ ㄨㄟ ㄏㄞˋ
yán zhòng wēi hài ㄧㄢˊ ㄓㄨㄥˋ ㄨㄟ ㄏㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) severe harm
(2) critical danger
(2) critical danger
Bình luận 0
yán zhòng wēi hài ㄧㄢˊ ㄓㄨㄥˋ ㄨㄟ ㄏㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0