Có 1 kết quả:

chán ㄔㄢˊ
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Tổng nét: 20
Bộ: kǒu 口 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: RNRI (口弓口戈)
Unicode: U+56B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sàm
Âm Quảng Đông: caam4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

1/1

chán ㄔㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) gluttonous
(2) greedy