Có 1 kết quả:
niè rú ㄋㄧㄝˋ ㄖㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stammer
(2) to mumble
(3) to speak haltingly
(2) to mumble
(3) to speak haltingly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0