Âm Pinyin: zǎ ㄗㄚˇ, zé ㄗㄜˊ, zhā ㄓㄚ, zhà ㄓㄚˋ Tổng nét: 21 Bộ: kǒu 口 (+18 nét) Hình thái: ⿰口雜 Nét bút: 丨フ一丶一ノ丶ノ丶一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一 Thương Hiệt: RYDG (口卜木土) Unicode: U+56C3 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp