Có 1 kết quả:

chǎn ㄔㄢˇ
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Tổng nét: 22
Bộ: kǒu 口 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一一一丨フ一ノ一丨丨一フノ丶
Thương Hiệt: RJSTV (口十尸廿女)
Unicode: U+56C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sản, xiên
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), テツ (tetsu), テチ (techi)
Âm Quảng Đông: cin2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

chǎn ㄔㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhoẻn miệng cười

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Xiên nhiên” 囅然 tươi cười, mỉm cười. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Hồi cố, tắc thùy thiều nhi, xiên nhiên cánh khứ” 回顧, 則垂髫兒, 囅然竟去 (Họa bích 畫壁) Quay đầu lại, thì ra là cô gái tóc rủ trái đào, mỉm cười rồi bỏ đi.

Từ điển Thiều Chửu

① Xiên nhiên 囅然 tả cái dáng cười (nhoẻn cười).

Từ điển Trần Văn Chánh

【囅然】 (văn) Vui vẻ, hớn hở: 囅然而笑 Hớn hở mà cười.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng tươi cười.

Từ điển Trung-Anh

smilingly