Có 1 kết quả:
chài ㄔㄞˋ
Âm Pinyin: chài ㄔㄞˋ
Tổng nét: 21
Bộ: kǒu 口 (+18 nét)
Hình thái: ⿰口蠆
Nét bút: 丨フ一一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: RTWI (口廿田戈)
Unicode: U+56C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: kǒu 口 (+18 nét)
Hình thái: ⿰口蠆
Nét bút: 丨フ一一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: RTWI (口廿田戈)
Unicode: U+56C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: caai3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(used in an ancient given name)