Có 3 kết quả:

lóu ㄌㄡˊluō ㄌㄨㄛluo
Âm Pinyin: lóu ㄌㄡˊ, luō ㄌㄨㄛ, luo
Tổng nét: 22
Bộ: kǒu 口 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: RWLG (口田中土)
Unicode: U+56C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: la
Âm Nôm: la, ra
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lo1, lo4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “lâu la” 嘍囉.
2. (Trợ) Tiếng đệm trong ca khúc. ◇Ung Hi nhạc phủ 雍熙樂府: “Xướng nhất hội la lí la, luận thanh nhàn thùy tự ngã” 唱一會囉哩囉, 論清閑誰似我 (Hoàng oanh nhi 黃鶯兒) Hát một hồi la lí la, bàn về thanh nhàn ai như ta?

Từ ghép 2

luō ㄌㄨㄛ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nói om sòm
2. (xem: lâu la 嘍囉,喽啰)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “lâu la” 嘍囉.
2. (Trợ) Tiếng đệm trong ca khúc. ◇Ung Hi nhạc phủ 雍熙樂府: “Xướng nhất hội la lí la, luận thanh nhàn thùy tự ngã” 唱一會囉哩囉, 論清閑誰似我 (Hoàng oanh nhi 黃鶯兒) Hát một hồi la lí la, bàn về thanh nhàn ai như ta?

Từ điển Trần Văn Chánh

(trợ) Như 了 [le] nghĩa
②: 你去就成囉 Anh đi là được rồi. Xem 囉 [luo].

Từ điển Trần Văn Chánh

① 【囉嗦】la sách [luosuo] a. Lải nhải; b. Lôi thôi, rắc rối;
② Xem 嘍囉. Xem 囉 [luo].

Từ điển Trung-Anh

see 囉嗦|啰嗦[luo1 suo5]

Từ ghép 10

luo

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(final exclamatory particle)

Từ ghép 1