Có 1 kết quả:
náng ㄋㄤˊ
Tổng nét: 22
Bộ: kǒu 口 (+19 nét), yī 衣 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
Thương Hiệt: JBRRV (十月口口女)
Unicode: U+56CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nang
Âm Nôm: nang, nẵng
Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): ふくろ (fukuro)
Âm Hàn: 낭
Âm Quảng Đông: nong4
Âm Nôm: nang, nẵng
Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): ふくろ (fukuro)
Âm Hàn: 낭
Âm Quảng Đông: nong4
Tự hình 3
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Cửu Thành cung - 九成宮 (Đỗ Phủ)
• Dĩ Vũ Di trà tặng Ngô Nhữ Sơn - 以武彝茶贈吳汝山 (Trịnh Hoài Đức)
• Hành y quá Thiên Nhận hoài cổ - 行醫過千仞懷古 (Nguyễn Hàm Ninh)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Nhật xuất nhập hành - 日出入行 (Lý Bạch)
• Quá Cần Chính lâu - 過勤政樓 (Đỗ Mục)
• Tây giang nguyệt kỳ 1 - 西江月其一 (Tào Tuyết Cần)
• Thất vọng - 失望 (Đặng Trần Côn)
• Thị tử Hoan - 示子懽 (Nguyễn Khuyến)
• Thuỵ phường liên tửu - 瑞坊蓮酒 (Khuyết danh Việt Nam)
• Dĩ Vũ Di trà tặng Ngô Nhữ Sơn - 以武彝茶贈吳汝山 (Trịnh Hoài Đức)
• Hành y quá Thiên Nhận hoài cổ - 行醫過千仞懷古 (Nguyễn Hàm Ninh)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Nhật xuất nhập hành - 日出入行 (Lý Bạch)
• Quá Cần Chính lâu - 過勤政樓 (Đỗ Mục)
• Tây giang nguyệt kỳ 1 - 西江月其一 (Tào Tuyết Cần)
• Thất vọng - 失望 (Đặng Trần Côn)
• Thị tử Hoan - 示子懽 (Nguyễn Khuyến)
• Thuỵ phường liên tửu - 瑞坊蓮酒 (Khuyết danh Việt Nam)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái túi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Túi, bị, bọng, nang. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Nang thư duy hữu thảo Huyền kinh” 囊書惟有草玄經 (Thứ vận Hoàng môn thị lang 次韻黃門侍郎) Sách trong túi chỉ có quyển kinh Thái Huyền chép tay.
2. (Danh) Vật gì giống như cái túi. ◎Như: “đảm nang” 膽囊 túi mật (trong cơ thể người ta).
3. (Danh) Họ “Nang”.
4. (Động) Gói, bọc, bao, đựng vào túi. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nang hóa tựu lộ, trung đồ ngộ vũ, y lí tẩm nhu” 囊貨就路, 中途遇雨, 衣履浸濡 (Vương Thành 王成) Gói hàng lên đường, dọc đường gặp mưa, áo giày ướt đẫm.
5. (Phó) Bao gồm, bao quát. ◎Như: “nang quát tứ hải” 囊括四海 bao trùm bốn biển.
2. (Danh) Vật gì giống như cái túi. ◎Như: “đảm nang” 膽囊 túi mật (trong cơ thể người ta).
3. (Danh) Họ “Nang”.
4. (Động) Gói, bọc, bao, đựng vào túi. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nang hóa tựu lộ, trung đồ ngộ vũ, y lí tẩm nhu” 囊貨就路, 中途遇雨, 衣履浸濡 (Vương Thành 王成) Gói hàng lên đường, dọc đường gặp mưa, áo giày ướt đẫm.
5. (Phó) Bao gồm, bao quát. ◎Như: “nang quát tứ hải” 囊括四海 bao trùm bốn biển.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Túi, bị, bọng, nang: 藥囊 Túi thuốc; 皮囊 Túi da; 膽囊 Túi mật; 精囊 Túi tinh;
② Đựng vào túi.
② Đựng vào túi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái túi lớn để đựng đồ vật. Cái bao, cái đẫy, cái tay nải ( đều là những loại túi ) — Lấy bao, túi mà đựng đồ vật. Nãi loã hầu lương, vu nang vu thác: 乃裹餱糧于囊于槖 Bèn gói cơm khô, ở trong túi trong đẫy ( kinh thi ). Chữ nang thác cũng có nghĩa là tiền bạc đem theo khi đi đường ( Chinh phụ ngâm ) — Bán nang phong nguyệt 半囊風月: Nửa túi gió trăng. Ý nói cách tao nhã của người văn sĩ. » Đuề huề lưng túi gió trăng « ( Kiều ).
Từ điển Trung-Anh
(1) sack
(2) purse
(3) pocket (for money)
(2) purse
(3) pocket (for money)
Từ ghép 93
ān quán qì náng 安全气囊 • ān quán qì náng 安全氣囊 • bāo náng 包囊 • bǎo sī náng 飽私囊 • bǎo sī náng 饱私囊 • bèi náng 背囊 • bù náng 布囊 • bù náng qí kǒu 佈囊其口 • bù náng qí kǒu 布囊其口 • chòu pí náng 臭皮囊 • chǔ jīng náng 储精囊 • chǔ jīng náng 儲精囊 • cì sī náng 刺丝囊 • cì sī náng 刺絲囊 • dǎn náng 胆囊 • dǎn náng 膽囊 • gé náng 革囊 • guān jié náng 关节囊 • guān jié náng 關節囊 • guó wō náng zhǒng 腘窝囊肿 • guó wō náng zhǒng 膕窩囊腫 • jiāo náng 胶囊 • jiāo náng 膠囊 • jiě náng 解囊 • jǐn náng 錦囊 • jǐn náng 锦囊 • jǐn náng miào jì 錦囊妙計 • jǐn náng miào jì 锦囊妙计 • jīng náng 精囊 • jiǔ náng fàn dài 酒囊飯袋 • jiǔ náng fàn dài 酒囊饭袋 • kāng kǎi jiě náng 慷慨解囊 • luǎn huáng náng 卵黃囊 • luǎn huáng náng 卵黄囊 • máng náng 盲囊 • máo náng 毛囊 • máo xiǎo náng 毛小囊 • mì náng 蜜囊 • náng chuài 囊膪 • náng dài 囊袋 • náng kuò 囊括 • náng pào 囊泡 • náng zhōng qǔ wù 囊中取物 • náng zhōng xiū sè 囊中羞涩 • náng zhōng xiū sè 囊中羞澀 • náng zhǒng 囊肿 • náng zhǒng 囊腫 • pēi náng 胚囊 • pēi náng pào 胚囊泡 • pí fū jī ròu náng 皮肤肌肉囊 • pí fū jī ròu náng 皮膚肌肉囊 • pí náng 皮囊 • piǎo náng 縹囊 • piǎo náng 缥囊 • qì náng 气囊 • qì náng 氣囊 • qīng náng 倾囊 • qīng náng 傾囊 • qīng náng 青囊 • Qīng náng Jīng 青囊經 • Qīng náng Jīng 青囊经 • shā náng 沙囊 • shā náng 砂囊 • shēng náng 声囊 • shēng náng 聲囊 • shí kōng jiāo náng 时空胶囊 • shí kōng jiāo náng 時空膠囊 • shòu jīng náng 受精囊 • sī náng 私囊 • sì kuì náng kōng 笥匮囊空 • sì kuì náng kōng 笥匱囊空 • sù náng 嗉囊 • tàn náng qǔ wù 探囊取物 • tuó náng 橐囊 • wēi jiāo náng jì shù 微胶囊技术 • wēi jiāo náng jì shù 微膠囊技術 • wēi náng 微囊 • xiān wéi náng pào zhèng 纖維囊泡症 • xiān wéi náng pào zhèng 纤维囊泡症 • xiāng náng 香囊 • xíng náng 行囊 • yīn náng 阴囊 • yīn náng 陰囊 • Zā náng 扎囊 • Zā náng xiàn 扎囊县 • Zā náng xiàn 扎囊縣 • zhì náng jī gòu 智囊机构 • zhì náng jī gòu 智囊機構 • zhì náng tuán 智囊团 • zhì náng tuán 智囊團 • zhōng bǎo sī náng 中飽私囊 • zhōng bǎo sī náng 中饱私囊 • zǐ náng jūn 子囊菌