Có 2 kết quả:
nāng chuài ㄋㄤ ㄔㄨㄞˋ • náng chuài ㄋㄤˊ ㄔㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soft, fat meat of pig's belly
(2) sow's sagging teats
(3) weakling
(4) flabby person
(5) also written 囊揣
(2) sow's sagging teats
(3) weakling
(4) flabby person
(5) also written 囊揣
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vùng thịt gần vú heo