Có 1 kết quả:
sū ㄙㄨ
Tổng nét: 22
Bộ: kǒu 口 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口蘇
Nét bút: 丨フ一一丨丨ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RTND (口廿弓木)
Unicode: U+56CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tô
Âm Nôm: tô
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): よくしゃべ.る (yokushabe.ru)
Âm Quảng Đông: sou1
Âm Nôm: tô
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): よくしゃべ.る (yokushabe.ru)
Âm Quảng Đông: sou1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 嚕.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ăn nói oang oang, không ý tứ. Ăn nói lỗ mãng.
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3