Có 2 kết quả:

shuāng xǐ ㄕㄨㄤ ㄒㄧˇㄒㄧˇ
Âm Pinyin: shuāng xǐ ㄕㄨㄤ ㄒㄧˇ, ㄒㄧˇ
Tổng nét: 24
Bộ: kǒu 口 (+21 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: GRGRR (土口土口口)
Unicode: U+56CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hỉ, song hỉ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hei2

Tự hình 1

1/2

shuāng xǐ ㄕㄨㄤ ㄒㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hai niềm vui (chữ thường dùng chúc mừng trong dịp lễ cưới)

ㄒㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Song hỉ” 雙喜. § Thường dùng trong hôn lễ hỉ khánh.

Từ điển Trung-Anh

(1) double happiness (similar to 喜喜)
(2) symbol of good luck, esp. marriage