Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 23
Bộ: kǒu 口 (+20 nét)
Hình thái: ⿰口獻
Nét bút: 丨フ一丨一フノ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨一ノ丶丶
Thương Hiệt: RYBK (口卜月大)
Unicode: U+56D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: kǒu 口 (+20 nét)
Hình thái: ⿰口獻
Nét bút: 丨フ一丨一フノ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨一ノ丶丶
Thương Hiệt: RYBK (口卜月大)
Unicode: U+56D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu), ザチ (zachi), ガツ (gatsu), ガチ (gachi)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe), ただ.す (tada.su)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe), ただ.す (tada.su)
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0