Có 1 kết quả:
lán ㄌㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) confused chatter
(2) incomprehensible babble
(3) variant of 讕|谰, to accuse unjustly
(2) incomprehensible babble
(3) variant of 讕|谰, to accuse unjustly
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1