Có 1 kết quả:
wéi ㄨㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vây quanh
Từ điển trích dẫn
1. Cổ văn là chữ “vi” 圍.
Từ điển Thiều Chửu
① Cổ văn là chữ vi 圍.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chữ 國 thời xưa;
② Chữ 圍 thời xưa.
② Chữ 圍 thời xưa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vây bọc xung quanh — Vòng vây — Tên một bộ chữ Hán, tức bộ Vi — Như chữ Vi 圍.
Từ điển Trung-Anh
enclosure