Có 1 kết quả:

wéi ㄨㄟˊ
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ
Tổng nét: 3
Bộ: wéi 囗 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一
Thương Hiệt: BM (月一)
Unicode: U+56D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vi, vy
Âm Nôm: vi
Âm Nhật (onyomi): イ (i), コク (koku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: wai4

Tự hình 4

Dị thể 2

1/1

wéi ㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vây quanh

Từ điển trích dẫn

1. Cổ văn là chữ “vi” 圍.

Từ điển Thiều Chửu

① Cổ văn là chữ vi 圍.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chữ 國 thời xưa;
② Chữ 圍 thời xưa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vây bọc xung quanh — Vòng vây — Tên một bộ chữ Hán, tức bộ Vi — Như chữ Vi 圍.

Từ điển Trung-Anh

enclosure