Có 1 kết quả:

huí ㄏㄨㄟˊ

1/1

huí ㄏㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. về
2. đạo Hồi, Hồi giáo

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ “hồi” 回.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 回 (bộ 囗).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cong. Vòng quanh — Một âm là Hồi. Xem Hồi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Hồi 回.

Từ điển Trung-Anh

variant of 回[hui2]