Có 1 kết quả:

huí ㄏㄨㄟˊ
Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ
Tổng nét: 5
Bộ: jiǒng 冂 (+3 nét), wéi 囗 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ一フ
Thương Hiệt: BRU (月口山)
Unicode: U+56D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồi
Âm Nôm: hòi
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): まわ.る (mawa.ru), まわ.す (mawa.su), もとお.る (motō.ru), か.える (ka.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wui4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

huí ㄏㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. về
2. đạo Hồi, Hồi giáo

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ “hồi” 回.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 回 (bộ 囗).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cong. Vòng quanh — Một âm là Hồi. Xem Hồi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Hồi 回.

Từ điển Trung-Anh

variant of 回[hui2]