Có 1 kết quả:

yīn ㄧㄣ
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ
Tổng nét: 5
Bộ: wéi 囗 (+2 nét)
Nét bút: 丨フフ一一
Thương Hiệt: WS (田尸)
Unicode: U+56D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhân
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): よ.る (yo.ru), ちな.む (china.mu)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

yīn ㄧㄣ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 因[yin1]