Có 1 kết quả:

qiú jìn ㄑㄧㄡˊ ㄐㄧㄣˋ

1/1

Từ điển phổ thông

cầm tù, giam cầm, bỏ tù

Từ điển Trung-Anh

(1) to imprison
(2) captivity