Có 1 kết quả:
sì ㄙˋ
Tổng nét: 5
Bộ: wéi 囗 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨フノフ一
Thương Hiệt: WC (田金)
Unicode: U+56DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tứ
Âm Nôm: tớ, tư
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): よ (yo), よ.つ (yo.tsu), よっ.つ (yo'.tsu), よん (yon)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: sei3, si3
Âm Nôm: tớ, tư
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): よ (yo), よ.つ (yo.tsu), よっ.つ (yo'.tsu), よん (yon)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: sei3, si3
Tự hình 5
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Chân tính - 真性 (Đại Xả thiền sư)
• Chu trung ngẫu thành (Bội kiếm huề thư đảm khí thô) - 舟中偶成(佩劍攜書膽氣粗) (Nguyễn Trãi)
• Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 18 - 題道人雲水居其十八 (Lê Thánh Tông)
• Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Nhật xạ - 日射 (Lý Thương Ẩn)
• Oán lang thi - 怨郎詩 (Trác Văn Quân)
• Phụng thù Khấu thập thị ngự Tích kiến ký tứ vận, phục ký Khấu - 奉酬寇十侍禦錫見寄四韻,復寄寇 (Đỗ Phủ)
• Quế - 桂 (Phan Quế (I))
• Thướng Phúc Đường Tiêu Dao thiền sư kỳ 1 - 上福堂逍遙禪師其一 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Trường Môn oán kỳ 2 - 長門怨其二 (Lý Bạch)
• Chu trung ngẫu thành (Bội kiếm huề thư đảm khí thô) - 舟中偶成(佩劍攜書膽氣粗) (Nguyễn Trãi)
• Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 18 - 題道人雲水居其十八 (Lê Thánh Tông)
• Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Nhật xạ - 日射 (Lý Thương Ẩn)
• Oán lang thi - 怨郎詩 (Trác Văn Quân)
• Phụng thù Khấu thập thị ngự Tích kiến ký tứ vận, phục ký Khấu - 奉酬寇十侍禦錫見寄四韻,復寄寇 (Đỗ Phủ)
• Quế - 桂 (Phan Quế (I))
• Thướng Phúc Đường Tiêu Dao thiền sư kỳ 1 - 上福堂逍遙禪師其一 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Trường Môn oán kỳ 2 - 長門怨其二 (Lý Bạch)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bốn, 4
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bốn. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Tứ thì hảo cảnh vô đa nhật” 四時好景無多日 (Thu chí 秋至) Cảnh đẹp bốn mùa chẳng được bao ngày.
2. (Danh) Một kí hiệu nhạc thời cổ.
3. (Danh) Họ “Tứ”.
4. (Tính) Thứ tư. ◎Như: “tứ niên cấp” 四年級 bậc năm thứ tư, “tứ phẩm quan” 四品官 phẩm quan hạng tư.
2. (Danh) Một kí hiệu nhạc thời cổ.
3. (Danh) Họ “Tứ”.
4. (Tính) Thứ tư. ◎Như: “tứ niên cấp” 四年級 bậc năm thứ tư, “tứ phẩm quan” 四品官 phẩm quan hạng tư.
Từ điển Thiều Chửu
① Bốn (tên số đếm).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bốn: 四個人 Bốn người;
② Thứ tư: 第四年 Năm thứ tư;
③ Một nốt nhạc thời cổ Trung Quốc;
④ [Si] (Họ) Tứ.
② Thứ tư: 第四年 Năm thứ tư;
③ Một nốt nhạc thời cổ Trung Quốc;
④ [Si] (Họ) Tứ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bố. Số 4. Thành ngữ: » Tứ đốm tam khoanh «.
Từ điển Trung-Anh
(1) four
(2) 4
(2) 4
Từ ghép 335
bā sān lǎn sì 巴三覽四 • bā sān lǎn sì 巴三览四 • bǎn bǎn liù shí sì 板板六十四 • Běi Sòng sì dà bù shū 北宋四大部书 • Běi Sòng sì dà bù shū 北宋四大部書 • bēn sì 奔四 • bù guī zé sì biān xíng 不規則四邊形 • bù guī zé sì biān xíng 不规则四边形 • bù sān bù sì 不三不四 • chuán bō sì fāng 传播四方 • chuán bō sì fāng 傳播四方 • chuán sān guò sì 传三过四 • chuán sān guò sì 傳三過四 • dà sì 大四 • dī sān xià sì 低三下四 • dì sì jì 第四季 • dì sì jì 第四紀 • dì sì jì 第四纪 • dì sì jì dù 第四季度 • dì sì shēng 第四声 • dì sì shēng 第四聲 • dì sì tái 第四台 • dì sì tái 第四臺 • diān sān dǎo sì 顛三倒四 • diān sān dǎo sì 颠三倒四 • diū sān là sì 丟三落四 • diū sān là sì 丢三落四 • èr shí sì jié qi 二十四節氣 • èr shí sì jié qi 二十四节气 • Èr shí sì Shǐ 二十四史 • Èr shí sì Xiào 二十四孝 • fàng zhī sì hǎi ér jiē zhǔn 放之四海而皆准 • fàng zhī sì hǎi ér jiē zhǔn 放之四海而皆準 • fēi mò sì jiàn 飛沫四濺 • fēi mò sì jiàn 飞沫四溅 • fēng huǒ sì qǐ 烽火四起 • fēng sì 封四 • fēng yān sì qǐ 烽烟四起 • fēng yān sì qǐ 烽煙四起 • fēng yān sì qǐ , zhàn huǒ fēn fēi 烽烟四起,战火纷飞 • fēng yān sì qǐ , zhàn huǒ fēn fēi 烽煙四起,戰火紛飛 • gān biān sì jì dòu 乾煸四季豆 • gān biān sì jì dòu 干煸四季豆 • gōu sān dā sì 勾三搭四 • gǔ sì tóu jī 股四头肌 • gǔ sì tóu jī 股四頭肌 • Hàn sì jùn 汉四郡 • Hàn sì jùn 漢四郡 • Hé sì 核四 • hé sì jí gòng zhèn 核四級共振 • hé sì jí gòng zhèn 核四级共振 • hé sì yǐ chǐ gōng 合四乙尺工 • héng sān shù sì 横三竖四 • héng sān shù sì 橫三豎四 • huó lì sì shè 活力四射 • jiā tú sì bì 家徒四壁 • Jiāng nán sì dà cái zǐ 江南四大才子 • jiē fang sì lín 街坊四邻 • jiē fang sì lín 街坊四鄰 • jù sì fú yǐ xī 聚四氟乙烯 • kuáng sān zhà sì 狂三詐四 • kuáng sān zhà sì 狂三诈四 • láng yān sì qǐ 狼烟四起 • láng yān sì qǐ 狼煙四起 • Lǐ bài sì 礼拜四 • Lǐ bài sì 禮拜四 • lián sān bìng sì 连三并四 • lián sān bìng sì 連三併四 • liù shí sì guà 六十四卦 • liù shí sì wèi yuán 六十四位元 • mèi lì sì shè 魅力四射 • míng yáng sì hǎi 名扬四海 • míng yáng sì hǎi 名揚四海 • mù kōng sì hǎi 目空四海 • niàn sì shǐ 廿四史 • Pī tóu sì Yuè tuán 披头四乐团 • Pī tóu sì Yuè tuán 披頭四樂團 • píng xíng sì biān xíng 平行四边形 • píng xíng sì biān xíng 平行四邊形 • pò sì jiù 破四旧 • pò sì jiù 破四舊 • qī zhèng sì yú 七政四余 • qī zhèng sì yú 七政四餘 • sān cóng sì dé 三从四德 • sān cóng sì dé 三從四德 • sān cuī sì qǐng 三催四請 • sān cuī sì qǐng 三催四请 • sān péng sì yǒu 三朋四友 • shí sì 十四 • shí sì háng shī 十四行詩 • shí sì háng shī 十四行诗 • shuō sān dào sì 說三道四 • shuō sān dào sì 说三道四 • sì bì xiāo rán 四壁萧然 • sì bì xiāo rán 四壁蕭然 • sì biān 四边 • sì biān 四邊 • sì biān xíng 四边形 • sì biān xíng 四邊形 • sì bù qǔ 四部曲 • sì chóng zòu 四重奏 • sì chù 四处 • sì chù 四處 • sì chuān 四川 • sì cì 四次 • sì dà 四大 • sì dà fā míng 四大发明 • sì dà fā míng 四大發明 • sì dà jiē kōng 四大皆空 • sì dà měi nǚ 四大美女 • sì dà míng zhù 四大名著 • sì dà pén dì 四大盆地 • sì dà shí kū 四大石窟 • sì dà tiān wáng 四大天王 • sì dà xū shēng 四大须生 • sì dà xū shēng 四大鬚生 • sì dé 四德 • sì dì 四諦 • sì dì 四谛 • sì fāng 四方 • sì fāng bù 四方步 • sì fāng liǎn 四方脸 • sì fāng liǎn 四方臉 • sì fāng mào 四方帽 • sì fēn wèi 四分卫 • sì fēn wèi 四分衛 • sì fēn wǔ liè 四分五裂 • sì fēn yīn fú 四分音符 • sì fēn zhī yī 四分之一 • sì fú huà guī 四氟化硅 • sì fú huà yóu 四氟化鈾 • sì fú huà yóu 四氟化铀 • sì ge xiàn dài huà 四个现代化 • sì ge xiàn dài huà 四個現代化 • sì gēng 四更 • sì gù 四顧 • sì gù 四顾 • sì gù wú qīn 四顧無親 • sì gù wú qīn 四顾无亲 • sì guó quǎn 四国犬 • sì guó quǎn 四國犬 • sì hǎi jiē zhǔn 四海皆准 • sì hǎi piāo líng 四海飄零 • sì hǎi piāo líng 四海飘零 • sì hǎi shēng píng 四海升平 • sì hǎi wéi jiā 四海为家 • sì hǎi wéi jiā 四海為家 • sì hǎi zhī nèi jiē xiōng dì 四海之內皆兄弟 • sì hǎi zhī nèi jiē xiōng dì 四海之内皆兄弟 • sì hài 四害 • sì hào diàn chí 四号电池 • sì hào diàn chí 四號電池 • sì hé yuàn 四合院 • sì hú 四胡 • sì huà 四化 • sì huán sù 四环素 • sì huán sù 四環素 • sì jí 四級 • sì jí 四级 • sì jí shì guān 四級士官 • sì jí shì guān 四级士官 • sì jì 四季 • sì jì dòu 四季豆 • sì jì dòu fu 四季豆腐 • sì jì rú chūn 四季如春 • sì jiàn 四溅 • sì jiàn 四濺 • sì jiāo 四郊 • sì jiǎo 四角 • sì jiǎo cháo tiān 四脚朝天 • sì jiǎo cháo tiān 四腳朝天 • sì jiǎo hào mǎ 四角号码 • sì jiǎo hào mǎ 四角號碼 • sì jiǎo kù 四角裤 • sì jiǎo kù 四角褲 • sì jiǎo shé 四脚蛇 • sì jiǎo shé 四腳蛇 • sì jiǎo xíng 四角形 • sì jiǎo zhù tǐ 四角柱体 • sì jiǎo zhù tǐ 四角柱體 • sì jìn 四近 • sì jìng 四境 • sì jiù 四旧 • sì jiù 四舊 • sì kù 四库 • sì kù 四庫 • sì lín 四邻 • sì lín 四鄰 • sì lín bā shè 四邻八舍 • sì lín bā shè 四鄰八捨 • sì líng 四灵 • sì líng 四靈 • sì lǜ huà tàn 四氯化碳 • sì lǜ yǐ xī 四氯乙烯 • sì lún dìng wèi 四輪定位 • sì lún dìng wèi 四轮定位 • sì lún mǎ chē 四輪馬車 • sì lún mǎ chē 四轮马车 • sì lún qū dòng 四輪驅動 • sì lún qū dòng 四轮驱动 • sì mén jiào chē 四門轎車 • sì mén jiào chē 四门轿车 • sì miàn 四面 • sì miàn bā fāng 四面八方 • sì miàn Chǔ gē 四面楚歌 • sì miàn tǐ 四面体 • sì miàn tǐ 四面體 • sì mín 四民 • sì páng 四旁 • sì píng bā wěn 四平八稳 • sì píng bā wěn 四平八穩 • sì qǐ 四起 • sì qiáng 四強 • sì qiáng 四强 • sì qīng dà má fēn 四氢大麻酚 • sì qīng dà má fēn 四氫大麻酚 • sì qū chē 四驅車 • sì qū chē 四驱车 • sì rén bāng 四人帮 • sì rén bāng 四人幫 • sì sàn 四散 • sì sàn bēn táo 四散奔逃 • sì shě wǔ rù 四捨五入 • sì shě wǔ rù 四舍五入 • sì shè 四射 • sì shēng 四声 • sì shēng 四聲 • sì shēng dù juān 四声杜鹃 • sì shēng dù juān 四聲杜鵑 • sì shèng dì 四圣谛 • sì shèng dì 四聖諦 • sì shí 四十 • sì shí 四时 • sì shí 四時 • sì shí èr zhāng jīng 四十二章經 • sì shí èr zhāng jīng 四十二章经 • sì shì tóng táng 四世同堂 • sì tàn táng 四碳糖 • sì tǐ 四体 • sì tǐ 四體 • sì tǐ bù qín , wǔ gǔ bù fēn 四体不勤,五谷不分 • sì tǐ bù qín , wǔ gǔ bù fēn 四體不勤,五穀不分 • sì tiáo 四条 • sì tiáo 四條 • sì tōng bā dá 四通八达 • sì tōng bā dá 四通八達 • sì tóu jī 四头肌 • sì tóu jī 四頭肌 • sì wéi 四围 • sì wéi 四圍 • sì wéi 四維 • sì wéi 四维 • sì wéi kōng jiān 四維空間 • sì wéi kōng jiān 四维空间 • sì wù tāng 四物汤 • sì wù tāng 四物湯 • sì xià 四下 • sì xià li 四下裡 • sì xià li 四下里 • sì xiàng 四象 • sì xún jié 四旬節 • sì xún jié 四旬节 • sì xún zhāi 四旬斋 • sì xún zhāi 四旬齋 • sì yǎn tián jī 四眼田雞 • sì yǎn tián jī 四眼田鸡 • sì yǎng bā chā 四仰八叉 • sì yè cǎo 四叶草 • sì yè cǎo 四葉草 • sì yī èr 四一二 • sì yī èr cǎn àn 四一二惨案 • sì yī èr cǎn àn 四一二慘案 • sì yī èr fǎn gé mìng zhèng biàn 四一二反革命政变 • sì yī èr fǎn gé mìng zhèng biàn 四一二反革命政變 • sì yī èr shì biàn 四一二事变 • sì yī èr shì biàn 四一二事變 • sì yǐ jī qiān zhōng dú 四乙基鉛中毒 • sì yǐ jī qiān zhōng dú 四乙基铅中毒 • sì yì 四溢 • sì yuán shù 四元数 • sì yuán shù 四元數 • sì yuè 四月 • sì yuè fèn 四月份 • sì zhěn 四診 • sì zhěn 四诊 • sì zhī 四肢 • sì zhōu 四周 • Sòng sì dà shū 宋四大书 • Sòng sì dà shū 宋四大書 • Sòng sì jiā 宋四家 • tiāo sān jiǎn sì 挑三拣四 • tiāo sān jiǎn sì 挑三揀四 • tiáo sān wō sì 調三窩四 • tiáo sān wō sì 调三窝四 • tiǎo sān wō sì 挑三窝四 • tiǎo sān wō sì 挑三窩四 • tóu nǎo jiǎn dān sì zhī fā dá 头脑简单四肢发达 • tóu nǎo jiǎn dān sì zhī fā dá 頭腦簡單四肢發達 • tuī sān zǔ sì 推三阻四 • wēi jī sì fú 危机四伏 • wēi jī sì fú 危機四伏 • wén fáng sì bǎo 文房四宝 • wén fáng sì bǎo 文房四寶 • wǔ hú sì hǎi 五湖四海 • wǔ jiǎng sì měi sān rè ài 五講四美三熱愛 • wǔ jiǎng sì měi sān rè ài 五讲四美三热爱 • wǔ sì 五四 • wǔ sì ài guó yùn dòng 五四愛國運動 • wǔ sì ài guó yùn dòng 五四爱国运动 • Wǔ sì Yùn dòng 五四运动 • Wǔ sì Yùn dòng 五四運動 • Xīn sì jūn 新四军 • Xīn sì jūn 新四軍 • Xīng qī sì 星期四 • Xuān yuán shí sì 軒轅十四 • Xuān yuán shí sì 轩辕十四 • yǎn guān sì chù , ěr tīng bā fāng 眼觀四處,耳聽八方 • yǎn guān sì chù , ěr tīng bā fāng 眼观四处,耳听八方 • yǎn guān sì miàn , ěr tīng bā fāng 眼觀四面,耳聽八方 • yǎn guān sì miàn , ěr tīng bā fāng 眼观四面,耳听八方 • yáng míng sì hǎi 扬名四海 • yáng míng sì hǎi 揚名四海 • yī bù èr shí sì shǐ , bù zhī cóng hé shuō qǐ 一部二十四史,不知从何说起 • yī bù èr shí sì shǐ , bù zhī cóng hé shuō qǐ 一部二十四史,不知從何說起 • yī nián sì jì 一年四季 • zài sān zài sì 再三再四 • zài sì 再四 • Zhāng sān , Lǐ sì , Wáng wǔ , Zhào liù 张三,李四,王五,赵六 • Zhāng sān , Lǐ sì , Wáng wǔ , Zhào liù 張三,李四,王五,趙六 • Zhāng sān Lǐ sì 张三李四 • Zhāng sān Lǐ sì 張三李四 • zhāo sān mù sì 朝三暮四 • zhì zài sì fāng 志在四方 • Zhōu sì 周四 • Zhōu sì 週四