Có 1 kết quả:

sì yī èr shì biàn ㄙˋ ㄧ ㄦˋ ㄕˋ ㄅㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the coup of 12th Mar 1927, an attempt by Chiang Kai-shek to suppress the communists
(2) called 反革命政变|反革命政變 or 慘案|惨案 in PRC literature

Bình luận 0