Có 1 kết quả:
sì ge xiàn dài huà ㄙˋ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ ㄏㄨㄚˋ
sì ge xiàn dài huà ㄙˋ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Deng Xiaoping's four modernizations practiced from the 1980s (possibly planned together with Zhou Enlai), namely: modernization of industry, agriculture, national defense and science and technology
(2) abbr. to 四化
(2) abbr. to 四化
Bình luận 0