Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sì ge xiàn dài huà
ㄙˋ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ ㄏㄨㄚˋ
1
/1
四个现代化
sì ge xiàn dài huà
ㄙˋ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Deng Xiaoping's four modernizations practiced from the 1980s (possibly planned together with Zhou Enlai), namely: modernization of industry, agriculture, national defense and science and technology
(2) abbr. to
四
化
Bình luận
0