Có 1 kết quả:

sì huà ㄙˋ ㄏㄨㄚˋ

1/1

sì huà ㄙˋ ㄏㄨㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 四個現代化|四个现代化[si4 ge4 xian4 dai4 hua4], Deng Xiaoping's four modernizations