Có 1 kết quả:
sì hào diàn chí ㄙˋ ㄏㄠˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ
sì hào diàn chí ㄙˋ ㄏㄠˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) AAA battery (Tw)
(2) PRC equivalent: 七號電池|七号电池[qi1 hao4 dian4 chi2]
(2) PRC equivalent: 七號電池|七号电池[qi1 hao4 dian4 chi2]
Bình luận 0
sì hào diàn chí ㄙˋ ㄏㄠˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0